CỔNG THÔNG TIN VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ
![](https://i.ex-cdn.com/nhadautu.vn/files/news/2024/12/27/doanh-nghiep-nho-va-vua-la-gi-165294546981147389909-1728325823406202382405-143742-123616.jpg)
Theo Tổng cục Thống kê, trong tháng 1 năm 2025, tình hình doanh nghiệp có nhiều biến động đáng chú ý. Có hơn 52.800 doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng kinh doanh có thời hạn, tăng 20,2% so với cùng kỳ năm trước. Trong khi đó, số doanh nghiệp hoàn tất thủ tục giải thể giảm hơn 5.500 đơn vị so với cùng kỳ năm 2024.
Thị trường cũng ghi nhận gần 33.500 doanh nghiệp tham gia hoạt động, bao gồm 10.700 doanh nghiệp thành lập mới và 22.000 doanh nghiệp quay lại hoạt động. Tổng vốn đăng ký bổ sung của các doanh nghiệp đạt trên 367.200 tỷ đồng, tăng gần 158% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, vốn đăng ký của các doanh nghiệp mới chỉ đạt 95.000 tỷ đồng, giảm hơn 39% so với cùng kỳ năm 2024, với quy mô vốn đăng ký bình quân của một doanh nghiệp mới là khoảng 8,8 tỷ đồng, thấp hơn mức 10,1 tỷ đồng của năm trước.
Ngoài ra, trong tháng, có 34.200 hộ kinh doanh mới được cấp phép thành lập, với tổng vốn đăng ký gần 8.500 tỷ đồng và hơn 58.500 lao động. Những số liệu này phản ánh bức tranh kinh tế đa chiều, cho thấy sự gia tăng mạnh mẽ của doanh nghiệp rời thị trường nhưng đồng thời cũng có dấu hiệu phục hồi và phát triển của các doanh nghiệp mới và tái gia nhập thị trường.
Sự gia tăng mạnh mẽ của số doanh nghiệp rời thị trường là tín hiệu đáng quan ngại. Việc hơn 52.800 doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng kinh doanh trong tháng 1 năm 2025, tăng 20,2% so với cùng kỳ năm trước, đặt ra nhiều lo ngại về sức khỏe của nền kinh tế. Xu hướng này không chỉ phản ánh những khó khăn mà doanh nghiệp đang đối mặt, mà còn tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế, thị trường lao động, chuỗi cung ứng, môi trường đầu tư và cơ hội phát triển dài hạn.
Sự gia tăng mạnh mẽ của số doanh nghiệp ngừng hoạt động có thể khiến tăng trưởng GDP suy giảm, vì doanh nghiệp, đặc biệt là khu vực tư nhân, là động lực chính tạo ra giá trị gia tăng. Khi doanh nghiệp đóng cửa hàng loạt, tổng cầu và đầu tư cũng suy giảm, ảnh hưởng đến sản xuất và tiêu dùng. Nếu xu hướng này tiếp tục, nền kinh tế sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì mức tăng trưởng bền vững.
Bên cạnh đó, tác động đến thị trường lao động là rất lớn. Khi một doanh nghiệp ngừng hoạt động, không chỉ chủ doanh nghiệp chịu thiệt hại mà hàng trăm lao động cũng mất việc làm, kéo theo thu nhập giảm, sức mua sụt giảm và gia tăng áp lực lên hệ thống an sinh xã hội. Nếu trung bình mỗi doanh nghiệp có 10 lao động, thì với hơn 52.800 doanh nghiệp rời thị trường, ít nhất hơn 500.000 người có nguy cơ thất nghiệp.
Không chỉ dừng lại ở những doanh nghiệp bị ảnh hưởng trực tiếp, sự sụp đổ của một số lượng lớn doanh nghiệp còn kéo theo hiệu ứng domino trong chuỗi cung ứng. Khi một doanh nghiệp đóng cửa, các nhà cung cấp, đối tác và khách hàng của họ cũng chịu tác động tiêu cực, làm gia tăng nguy cơ phá sản lan rộng. Bài học từ giai đoạn 2020-2021 cho thấy, khi doanh nghiệp đóng cửa hàng loạt do COVID-19, nền kinh tế gần như bị đình trệ do đứt gãy chuỗi cung ứng.
Xu hướng doanh nghiệp rời bỏ thị trường cũng là tín hiệu đáng lo ngại về môi trường kinh doanh. Việc chi phí vận hành tăng cao, từ giá điện, lãi suất ngân hàng đến chi phí logistics, đang bào mòn lợi nhuận của doanh nghiệp, làm giảm khả năng cạnh tranh. Sức mua yếu trong nền kinh tế cũng khiến nhiều doanh nghiệp không thể duy trì hoạt động. Ngoài ra, áp lực về thủ tục hành chính và tiếp cận vốn cũng là những rào cản khiến doanh nghiệp khó phục hồi và phát triển.
Không chỉ tác động ngắn hạn, làn sóng doanh nghiệp đóng cửa còn gây ảnh hưởng lâu dài đến khả năng thu hút đầu tư. Một nền kinh tế có nhiều doanh nghiệp rời bỏ thị trường sẽ làm giảm niềm tin của nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài. Khi môi trường kinh doanh trở nên bấp bênh, dòng vốn FDI có thể chuyển hướng sang các nước khác có điều kiện hấp dẫn hơn như Indonesia hay Thái Lan, làm suy giảm động lực tăng trưởng dài hạn của Việt Nam.
Nhìn chung, việc số lượng doanh nghiệp rời thị trường gia tăng mạnh mẽ không chỉ là vấn đề nhất thời mà còn phản ánh những thách thức sâu xa về môi trường kinh doanh, sức mua, chi phí vận hành và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Nếu không có các biện pháp hỗ trợ kịp thời và hiệu quả, nền kinh tế có thể đối mặt với nhiều hệ lụy nghiêm trọng, từ suy giảm tăng trưởng, mất việc làm đến nguy cơ mất lợi thế cạnh tranh trong khu vực.
Sự gia tăng mạnh mẽ của số doanh nghiệp rời thị trường trong tháng 1 năm 2025 là một tín hiệu đáng báo động, đòi hỏi Chính phủ phải có phản ứng chính sách kịp thời. Việc hơn 52.800 doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng kinh doanh không chỉ đơn thuần là một hiện tượng kinh tế nhất thời, mà có thể phản ánh những vấn đề sâu xa trong môi trường kinh doanh. Nếu không có một nghiên cứu toàn diện để xác định nguyên nhân và đưa ra giải pháp phù hợp, nền kinh tế sẽ gặp nhiều hệ lụy nghiêm trọng trong cả ngắn hạn và dài hạn.
Trước hết, cần làm rõ nguyên nhân thực sự của hiện tượng này. Một số nguyên nhân có thể xuất phát từ yếu tố khách quan như suy thoái kinh tế toàn cầu, lạm phát, chi phí đầu vào tăng cao hay sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng. Tuy nhiên, cũng không thể loại trừ những vấn đề mang tính nội tại như chính sách thuế, thủ tục hành chính phức tạp, khó khăn trong tiếp cận tín dụng, hay các rào cản pháp lý khiến doanh nghiệp gặp trở ngại trong hoạt động kinh doanh. Nếu không phân tích một cách khoa học và toàn diện, rất có thể các giải pháp đưa ra sẽ không trúng đích và không đủ hiệu quả.
Việc nghiên cứu nguyên nhân không chỉ giúp Chính phủ hiểu rõ tình trạng hiện tại mà còn là cơ sở để thiết kế các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp một cách chính xác và kịp thời. Nếu doanh nghiệp đang bị áp lực do chi phí tài chính tăng cao, Chính phủ có thể cân nhắc các chính sách tín dụng ưu đãi, giãn nợ hoặc hỗ trợ lãi suất. Nếu rào cản thủ tục hành chính là nguyên nhân chính, việc cải cách mạnh mẽ các quy trình cấp phép kinh doanh, giảm bớt điều kiện kinh doanh không cần thiết sẽ là giải pháp phù hợp. Nếu sức mua yếu đang làm giảm doanh thu của doanh nghiệp, các biện pháp kích cầu tiêu dùng cũng cần được tính đến.
Ngoài ra, một nghiên cứu sâu về tình trạng doanh nghiệp rời thị trường còn giúp Chính phủ có những điều chỉnh chiến lược dài hạn, không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn trước mắt mà còn tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển bền vững. Nếu hiện tượng này phản ánh sự dịch chuyển của nền kinh tế sang một mô hình mới, Chính phủ cần có chính sách định hướng, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi mô hình kinh doanh, thích nghi với sự thay đổi của thị trường.
Quan trọng hơn, việc Chính phủ nhanh chóng vào cuộc nghiên cứu nguyên nhân và có các phản ứng chính sách phù hợp cũng sẽ giúp củng cố niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp và nhà đầu tư. Khi doanh nghiệp thấy rằng Chính phủ quan tâm, lắng nghe và kịp thời điều chỉnh chính sách, họ sẽ có thêm động lực để tiếp tục đầu tư, mở rộng sản xuất thay vì rời bỏ thị trường. Điều này cũng tạo ra một tín hiệu tích cực cho các nhà đầu tư nước ngoài, giúp Việt Nam duy trì sức hấp dẫn trong cạnh tranh thu hút FDI.
Tóm lại, việc doanh nghiệp rời thị trường với tốc độ nhanh trong thời gian qua là một vấn đề nghiêm trọng, đòi hỏi Chính phủ phải có phản ứng chính sách nhanh chóng và chính xác. Trước hết, cần tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, cải thiện môi trường kinh doanh và duy trì sự ổn định của nền kinh tế. Nếu không hành động sớm, nền kinh tế có thể phải đối mặt với những hệ lụy nghiêm trọng và mất đi nhiều cơ hội phát triển trong tương lai.