CỔNG THÔNG TIN VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ

Chọn mô hình nào cho Ủy ban Quốc gia về AI?

Invest Global 08:25 01/11/2025

(KTSG) - Giữa cuộc đua AI toàn cầu, việc xây dựng thể chế quản trị không chỉ là một yêu cầu tất yếu mà còn là một tuyên bố về tham vọng. Khi Dự thảo Luật

(KTSG) - Giữa cuộc đua AI toàn cầu, việc xây dựng thể chế quản trị không chỉ là một yêu cầu tất yếu mà còn là một tuyên bố về tham vọng. Khi Dự thảo Luật AI của Việt Nam đề xuất thành lập Ủy ban Quốc gia do Thủ tướng đứng đầu, chúng ta đang tự đặt ra một câu hỏi nền tảng. Đâu là mô hình tối ưu để vừa giải phóng được sức mạnh công nghệ, vừa kiểm soát tốt những rủi ro chưa từng có tiền lệ?

Cải cách luật ở Anh: trí tuệ nhân tạo liệu có lấn át quyền sở hữu trí tuệ?Việt Nam và câu chuyện trí tuệ nhân tạoGiữa cuộc đua AI toàn cầu, việc thành lập Ủy ban Quốc gia về AI không chỉ là bước đi thể chế mà còn là phép thử năng lực quản trị, làm sao vừa thúc đẩy đổi mới, vừa kiểm soát rủi ro công nghệ chưa từng có. Ảnh minh họa: TL

Nhìn ra thế giới, chúng ta đang chứng kiến một sự phân mảnh rõ rệt trong triết lý quản trị trí tuệ nhân tạo (AI). Mỗi cường quốc lại chọn một con đường riêng, phản ánh chính cấu trúc quyền lực và ưu tiên chiến lược của họ. Với Việt Nam, một quốc gia đang phát triển mang khát vọng bứt phá nhờ công nghệ thì câu chuyện lại khác. Việc thiết kế một “bộ não” quản trị AI không đơn thuần là bài toán kỹ thuật mà còn là một thách thức thực sự về năng lực đổi mới thể chế.

Mô hình “trung tâm chỉ huy” và tính thực tế

Dự thảo Luật AI (phiên bản tháng 10-2025) đề xuất thành lập Ủy ban Quốc gia về AI như một cơ cấu liên ngành do Thủ tướng trực tiếp chỉ đạo. Ủy ban này được hình dung như “đầu não” thống nhất, quy tụ lãnh đạo các bộ ngành, giới khoa học và đại diện khu vực tư nhân. Nhiệm vụ bao trùm từ tham mưu chiến lược quốc gia đến điều phối chính sách. Bộ Khoa học và Công nghệ sẽ đảm nhận vai trò cơ quan thường trực.

Trong bối cảnh nền hành chính Việt Nam còn nhiều tầng nấc và sự phối hợp liên ngành thường gặp trở ngại, mô hình tập trung quyền lực vào người đứng đầu Chính phủ là lựa chọn thực tế. Nó hứa hẹn tạo ra sự thống nhất trong chỉ đạo, huy động nguồn lực nhanh chóng và rút ngắn khoảng cách từ chính sách đến thực thi.

AI lại là một câu chuyện hoàn toàn khác. Nó không giống như chuyển đổi số thông thường. AI là công nghệ nền tảng, có khả năng tự học, tự tiến hóa và tác động sâu rộng đến mọi khía cạnh của xã hội. Quản trị AI đòi hỏi một mức độ chuyên môn kỹ thuật cực cao và khả năng dự báo rủi ro vô cùng tinh vi.

Đây không phải là cách làm mới. Chúng ta đã có tiền lệ thành công với Ủy ban Quốc gia về chuyển đổi số, cũng do Thủ tướng đứng đầu và đã tạo ra những chuyển biến hết sức rõ rệt. Hiệu ứng lan tỏa cùng áp lực thực thi từ cấp cao nhất đã chứng minh tính hiệu quả của cách tiếp cận này.

Tuy nhiên, AI lại là một câu chuyện hoàn toàn khác. Nó không giống như chuyển đổi số thông thường. AI là công nghệ nền tảng, có khả năng tự học, tự tiến hóa và tác động sâu rộng đến mọi khía cạnh của xã hội. Quản trị AI đòi hỏi một mức độ chuyên môn kỹ thuật cực cao và khả năng dự báo rủi ro vô cùng tinh vi. Đây chính là lúc câu hỏi gai góc nhất được đặt ra. Liệu một ủy ban đặt dưới sự chỉ đạo trực tiếp của bộ máy hành pháp có đủ không gian và sự độc lập cần thiết để có thể xây dựng và phản biện chính sách một cách khách quan hay không?

Nhìn ra thế giới

Cách các quốc gia tổ chức quyền lực quản trị AI rất đa dạng, phản ánh những triết lý quản trị đối lập. Châu Âu ưu tiên quyền riêng tư với Đạo luật AI (AI Act), yêu cầu mỗi quốc gia thành viên thiết lập các cơ quan giám sát AI phải độc lập, không bị ảnh hưởng bởi nhánh hành pháp hoặc lợi ích bên ngoài nhằm đảm bảo tính vô tư và hiệu quả. Mô hình này kế thừa kinh nghiệm từ các Cơ quan Bảo vệ dữ liệu theo GDPR, đảm bảo các quyết định về phân loại rủi ro và cấp phép dựa trên đánh giá kỹ thuật và đạo đức, không bị chi phối bởi áp lực chính trị hay lợi ích kinh tế ngắn hạn.

Thách thức lớn nhất và cũng là nan giải nhất đối với ủy ban Quốc gia về AI chính là “vai trò kép”. Họ vừa phải sắm vai người thúc đẩy, thổi bùng ngọn lửa phát triển AI để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Nhưng đồng thời, họ cũng chính là người điều tiết và phải kiểm soát rủi ro.

Mỹ theo đuổi cách tiếp cận phi tập trung, linh hoạt và ưu tiên đổi mới sáng tạo. Thay vì thành lập “siêu cơ quan”, họ trao quyền cho các cơ quan quản lý chuyên ngành hiện có. FTC (Ủy ban Thương mại liên bang) giám sát AI liên quan đến cạnh tranh, bảo vệ người tiêu dùng và chống phân biệt đối xử. Trong khi đó, FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm) quản lý AI trong y tế và thiết bị y tế. Các cơ quan cố vấn như Ủy ban Cố vấn AI Quốc gia (NAIAC) chỉ đóng vai trò tư vấn, cung cấp khuyến nghị cho Tổng thống và Văn phòng Sáng kiến AI quốc gia về các vấn đề AI mà không có quyền thực thi hoặc giám sát.

Trung Quốc và Hàn Quốc đại diện cho mô hình nhà nước kiến tạo, nơi chính phủ dẫn dắt chính sách công nghiệp công nghệ. Trung Quốc phân vai rõ ràng cho các bộ ngành với Cục Quản lý không gian mạng Trung Quốc (CAC) giữ vai trò chủ đạo. Hàn Quốc theo Đạo luật Khung AI 2024 giao thẩm quyền điều phối cho Bộ Khoa học và Công nghệ thông tin. Cả hai quốc gia đều đang củng cố vị thế dẫn đầu châu Á trong AI thông qua cách tiếp cận nhà nước chủ động nhưng với các ưu tiên khác nhau. Trung Quốc nhấn mạnh mục tiêu an ninh và kiểm soát, trong khi Hàn Quốc cân bằng giữa đổi mới và rủi ro xã hội.

Việt Nam dường như nghiêng về mô hình tương tự Hàn Quốc và Trung Quốc. Tuy nhiên, việc áp dụng đòi hỏi phải giải quyết bài toán cốt lõi là làm thế nào để đảm bảo hiệu quả và trách nhiệm giải trình trong cấu trúc tập trung.

Thách thức “vai trò kép” và xung đột lợi ích

Thách thức lớn nhất và cũng là nan giải nhất đối với Ủy ban Quốc gia về AI chính là “vai trò kép”. Họ vừa phải sắm vai người thúc đẩy, thổi bùng ngọn lửa phát triển AI để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Nhưng đồng thời, họ cũng chính là người điều tiết và phải kiểm soát rủi ro.

Sự mâu thuẫn nội tại này sẽ là rất lớn. Mục tiêu phát triển nhanh, đi tắt đón đầu đôi khi xung đột trực tiếp với yêu cầu quản lý thận trọng. Chúng ta cứ lấy ví dụ về việc cấp phép cho một mô hình ngôn ngữ lớn. Nếu làm nhanh thì chúng ta có thể giành được lợi thế kinh tế, nhưng rủi ro về sai lệch thông tin hay an ninh mạng là khôn lường nếu mô hình đó chưa được kiểm thử kỹ lưỡng. Nguy cơ xung đột lợi ích là điều hiển hiện ngay trước mắt. Nếu không có một cơ chế kiểm soát quyền lực thực sự hiệu quả thì ủy ban rất có thể bị chi phối. Họ có thể chạy theo các mục tiêu kinh tế trước mắt hoặc tệ hơn, chịu ảnh hưởng từ các nhóm lợi ích công nghệ lớn.

Ba trụ cột cho cơ cấu quản trị hiệu quả

Để xây dựng một cơ cấu quản trị hiệu quả, chúng ta cần nhìn vào ba trụ cột chính.

Trụ cột đầu tiên và có lẽ là cấp bách nhất chính là chuyên môn thực chất. Chúng ta phải vượt khỏi lối tư duy hành chính cũ kỹ. AI không chờ đợi ai. Tốc độ phát triển của nó được tính bằng tháng, chứ không phải bằng năm. Việc quản trị AI đòi hỏi một tầng kiến thức chuyên sâu, trải dài từ khoa học máy tính, đạo đức học, luật pháp cho đến một năng lực còn rất mới mẻ là kiểm toán thuật toán. Văn phòng thường trực của ủy ban tuyệt đối không thể chỉ là nơi tập hợp các cán bộ hành chính được “biệt phái” từ các bộ ngành.

Nếu thiếu một đội ngũ chuyên gia kỹ thuật đẳng cấp thì mọi quyết định sẽ chỉ dừng lại ở mức khẩu hiệu suông hoặc tệ hơn là dựa trên những hiểu biết đã hoàn toàn lỗi thời. Ủy ban này cần một cơ chế tuyển dụng đặc biệt linh hoạt, dám vượt ra khỏi các quy định hiện hành về công chức. Phải có chính sách đãi ngộ đủ sức cạnh tranh để mời gọi các chuyên gia hàng đầu hoặc ít nhất là thiết lập được cơ chế hợp tác thực chất theo dạng đối tác công tư với các viện nghiên cứu và tập đoàn công nghệ.

Trụ cột thứ hai là sự minh bạch cấp tiến và một cấu trúc độc lập. Để giải quyết mâu thuẫn trong “vai trò kép” vốn có, tính minh bạch trong quy trình ra quyết định phải là yếu tố sống còn. Mọi báo cáo đánh giá tác động, mọi kết luận thẩm định rủi ro và biên bản các phiên họp quan trọng đều phải được công khai ở mức tối đa.

Song song đó, cần thiết lập sự độc lập ngay bên trong nội bộ ủy ban thông qua các cơ chế “tường lửa” hoặc các tiểu ban tư vấn độc lập. Đơn cử như thành lập một “Tiểu ban đánh giá rủi ro và an toàn” hoạt động hoàn toàn độc lập với “Tiểu ban thúc đẩy ứng dụng”. Tiểu ban đánh giá rủi ro này phải bao gồm các chuyên gia độc lập. Và quan trọng hơn, họ phải có quyền công khai ý kiến bảo lưu của mình nếu không đồng tình với quyết định cuối cùng của ủy ban.

Điều này cũng có nghĩa là cần phải quy định rõ một tỷ lệ thành viên ủy ban là chuyên gia độc lập, những người không nắm giữ bất cứ chức vụ nào trong bộ máy nhà nước. Họ chính là “bộ lọc” phản biện khách quan mà chúng ta đang rất cần. Cuối cùng, một cơ chế tham vấn cộng đồng thực chất chứ không phải hình thức cũng cần được thể chế hóa.

Trụ cột thứ ba là tập trung chiến lược và phân quyền thực thi. Ủy ban phải giữ đúng vai trò của một “thuyền trưởng” chiến lược. Họ là người vạch ra đường lối, xây dựng các nguyên tắc quản trị chung, thực hiện phản biện chính sách vĩ mô và đứng ra điều phối những vấn đề liên ngành vốn dĩ rất phức tạp. Phần việc quản lý và thực thi cụ thể, nhất định phải giao về cho các bộ ngành chuyên trách. Bộ Y tế sẽ giám sát AI trong chẩn đoán y khoa, Ngân hàng Nhà nước thì giám sát AI trong lĩnh vực tài chính,... Dĩ nhiên, tất cả phải tuân thủ bộ tiêu chuẩn chung do ủy ban ban hành.

Một mô hình như vậy sẽ giúp bộ máy tránh được sự chồng chéo chức năng. Quan trọng hơn, nó đảm bảo rằng việc quản lý được thực hiện bởi chính những cơ quan có chuyên môn sâu nhất. Ủy ban sẽ không can thiệp vào sự vụ, trừ hai trường hợp: (i) khi xảy ra xung đột chính sách; và (ii) khi xuất hiện những công nghệ mới mà chúng ta còn chưa kịp phân loại.

Việc thành lập Ủy ban Quốc gia về AI không đơn thuần là một quyết định hành chính mà là thời cơ để Việt Nam chứng tỏ bản lĩnh và năng lực quản trị quốc gia thực thụ trong kỷ nguyên số. Dĩ nhiên, mô hình của cơ quan này phải khác biệt. Chúng ta cần một thiết kế quản trị thực sự tinh gọn, đủ linh hoạt và được vận hành bởi một tập thể lãnh đạo vừa có tầm nhìn xa trông rộng, vừa dám chịu trách nhiệm đến cùng.

Nhiệm vụ của ủy ban sẽ vượt xa việc giám sát công nghệ đơn thuần. Trọng trách của họ là dẫn dắt sự đổi mới trong chính tư duy quản trị. Chỉ khi đó, Việt Nam mới thực sự có đủ vị thế và sức nặng để tham gia vào quá trình định hình các chuẩn mực chung của kỷ nguyên AI.