CỔNG THÔNG TIN VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ
(KTSG Online) – Thông tư này được đánh giá là một bước tiến quan trọng, giúp các ngân hàng Việt Nam tiệm cận hơn với tiêu chuẩn Basel III, đồng thời mở ra các phương pháp xếp loại an toàn mới nhằm tăng cường khả năng chống chịu của ngành và cơ hội tăng trưởng tín dụng mới.
Thông tư 14 – Bước tiến mới cho hành trình nâng cấp hệ thống ngân hàngKhông đủ an toàn vốn, ngân hàng không được phép chia lợi nhuận tiền mặt
Hướng tới Basel III
Mới đây, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) ban hành Thông tư số 14/2025 quy định về tỷ lệ an toàn vốn đối với ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Sự thay đổi về mặt quy định trong thời gian tới có thể ảnh hưởng đến thị trường vay vốn.
Theo NHNN, Thông tư được xây dựng dựa trên cơ sở kế thừa một số nội dung của Thông tư 41/2016 (đã được sửa đổi, bổ sung năm 2022, 2023), đồng thời nghiên cứu các hướng dẫn mới nhất của Ủy ban Basel, tham khảo kinh nghiệm quốc tế để đưa ra các quy định phù hợp với đặc điểm của các ngân hàng tại Việt Nam.
Theo đánh giá ban đầu của các chuyên gia, Thông tư lần này bổ sung các mục tiêu mới giúp chuẩn ngân hàng tiệm cận hơn với tiêu chuẩn Basel III (dù chưa hoàn toàn nhưng cũng chiếm phần lớn), quy định về tỷ lệ an toàn vốn (CAR) đối với các ngân hàng hoạt động tại Việt Nam.
Theo ông Quản Trọng Thành, Giám đốc Khối phân tích Công ty chứng khoán Maybank, so sánh với hai Thông tư trước đó, quy định mới sẽ nghiêm ngặt hơn về tổng yêu cầu vốn (tức là CAR tổng thể cao hơn, cách tính rủi ro hoạt động và rủi ro thị trường khắt khe hơn) cũng như yêu cầu về vốn cấp 1.
Một số thay đổi có thể kể khi tính vốn cấp 1 như loại bỏ giá trị của các tài sản vô hình (trừ quyền sử dụng đất), thuế hoãn lại; bổ sung thêm khoản khấu trừ đối với vốn cấp 1 (các khoản đầu tư vào các tổ chức tín dụng khác, công ty con khác của ngân hàng; khoản thiếu hụt giữa dự phòng rủi ro tín dụng và tổn thất kỳ vọng theo phương pháp xếp hạng nội bộ).
Đánh giá tương tự, nhóm phân tích của Công ty chứng khoán SSI bình luận Thông tư 14 nhấn mạnh tầm quan trọng của chất lượng và độ an toàn của cấu trúc vốn ngân hàng, bằng cách đưa ra các yêu cầu riêng biệt đối với “vốn lõi” cấp 1 và vốn cấp 1, thay vì chỉ tập trung vào tổng giá trị vốn.
Cụ thể, quy định đặt ra tỷ lệ tối thiểu vốn lõi cấp 1 (CET1) là 4,5% và tỷ lệ vốn cấp 1 là 6%. Ngoài ra, quy định tỷ lệ bộ đệm bảo toàn vốn (CCB) ở mức 2,5% và bộ đệm vốn phản chu kỳ (CCyB) dao động 0-2,5%, tùy thuộc vào điều kiện kinh tế vĩ mô. Những yêu cầu này nâng tỷ lệ CET1 tối thiểu lên 7% và tỷ lệ an toàn vốn tổng thể (CAR), bao gồm cả bộ đệm, lên ít nhất 10,5%.
Các bộ đệm này là điểm mới. Thông tư này lần đầu đưa ra các quy định về các bộ đệm vốn, gồm bộ đệm bảo toàn vốn (CCB), bộ đệm vốn phản chu kỳ (CCyB) và bộ đệm vốn cho các ngân hàng thương mại có tầm quan trọng hệ thống.
Theo giới thiệu, CCyB được thiết kế để NHNN có thể linh hoạt quản lý nhằm giảm thiểu rủi ro liên quan đến tăng trưởng tín dụng quá mức trong giai đoạn kinh tế mở rộng; tăng cường khả năng chống chịu của ngành ngân hàng bằng cách yêu cầu bộ đệm mạnh hơn khi dự báo có khả năng xảy ra suy thoái.
Cơ hội và thách thức với ngân hàng
Thông tư lần này cũng giới thiệu phương pháp xếp hạng nội bộ (IRB) bên cạnh phương pháp tiêu chuẩn (SA). Ngân hàng sẽ phải đăng ký để thực hiện.
Phương pháp IRB khó làm hơn, yêu cầu mức độ chi tiết dữ liệu tương đương chuẩn IFRS (chuẩn mực báo cáo kế toán quốc tế), đòi hỏi ngân hàng phải có nền tảng hệ thống, mô hình phân tích, hạ tầng công nghệ. Do đó, phương pháp này mang lại lợi thế cho các ngân hàng đã và đang tuân thủ IFRS, ngược lại là thách thức với các ngân hàng quy mô nhỏ, theo SSI.
Tuy nhiên, một điểm thuận lợi với các nhà băng là lộ trình triển khai được đánh giá là linh hoạt theo từng giai đoạn, có giai đoạn tiếp và bắt buộc triển khai toàn diện từ đầu năm 2030. Điều này giúp các nhà băng có thời gian chuẩn bị và cân đối giữa các yêu cầu về vốn và lợi ích cổ đông, tức là tăng trưởng lợi nhuận và ROE, theo ông Thành.
Còn nếu các ngân hàng áp dụng Thông tư 14 sớm có thể sẽ nhận được nhiều ưu đãi hơn từ NHNN, chẳng hạn như không bị áp hạn mức tăng trưởng tín dụng, và được nhà đầu tư đánh giá cao nhờ áp dụng chuẩn vốn chặt chẽ hơn (cũng như thể hiện năng lực phân tích dữ liệu tốt trong trường hợp được chấp thuận áp dụng phương pháp IRB).
Cơ hội khác là khả năng tăng trưởng tín dụng ở một số lĩnh vực cũng được khai mở khi yêu cầu về vốn được nới lỏng. Yêu cầu về vốn cấp 2 loại bỏ một số khoản khỏi tính toán như đánh giá lại tài sản cố định, hay cho phép tính phần chênh lệch giữa dự phòng rủi ro tín dụng và tổn thất kỳ vọng theo IRB vào vốn cấp 2, tức không giới hạn vốn cấp 2 ở mức 50% CAR như hai Thông tư trước.
“Hệ số rủi ro áp dụng cho các loại tài sản khác nhau trở nên hợp lý và nới lỏng hơn. Chẳng hạn như nới lỏng cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong đó đáng chú ý là khoản vay phát triển dự án bất động sản. Hệ số rủi ro có phần nghiêm ngặt hơn đối với các khoản thế chấp không có quyền sử dụng đất và đối với các khoản nợ xấu với mức phân loại chi tiết hơn dựa trên phương pháp lập dự phòng cụ thể”, ông Thành phân tích.
Nhóm SSI cũng có đánh giá tương tự khi những điều chỉnh mới có thể giúp giảm chi phí vốn, tạo điều kiện tiếp cận tín dụng tốt hơn ở một số lĩnh vực, bao gồm cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ, cho vay lĩnh vực nông nghiệp và cho vay cá nhân.
Trong ngắn hạn, các nhà băng có “động cơ” chuyển sang áp dụng Thông tư 14 theo phương pháp SA, vì giúp cải thiện CAR và hỗ trợ mở rộng danh mục cho vay có chọn lọc, theo SSI. Trong khi một số ngân hàng sẽ có nhu đầu đẩy mạnh vốn cấp 1 để để hỗ trợ tăng trưởng dài hạn bền vững hơn.
Tuy nhiên, điều này cũng tiềm ẩn rủi ro nếu không được quản lý thận trọng, đặc biệt là trong bối cảnh gánh nặng vốn đầu tư dài hạn đang đặt trên vai các ngân hàng thương mại, cũng như tỷ lệ tín dụng trên GDP của Việt Nam đang ở mức cao. “Trong bối cảnh không còn áp dụng hạn mức tăng trưởng tín dụng, NHNN sẽ cần áp dụng bộ công cụ giám sát linh hoạt hơn, bao gồm bộ đệm vốn phản chu kỳ (CCyB), ICAAP, và tăng cường giám sát rủi ro thanh khoản cũng như rủi ro lãi suất”, SSI đánh giá.