CỔNG THÔNG TIN VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ
Trong hơn ba thập kỷ qua, Việt Nam đã trở thành một trong những điểm đến FDI hấp dẫn nhất châu Á. Tính đến cuối tháng 9/2025, tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam đạt hơn 523,3 tỷ USD, với 39.000 dự án đang hoạt động, tạo nên một “bầu trời sao” FDI góp phần định hình diện mạo mới cho nền kinh tế. Nhiều ngành nghề như điện tử, chế tạo, năng lượng tái tạo, dệt may, bất động sản và công nghệ thông tin đã khởi sắc nhờ làn sóng vốn ngoại, trở thành động lực quan trọng cho tăng trưởng GDP, xuất khẩu và việc làm.
Những con số biết nói từ chênh lệch giữa FDI và OFDI
Thế nhưng, khi nhìn sang chiều ngược lại, đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) của Việt Nam, sự chênh lệch trở nên rõ rệt. Tính đến hết quý III/2025, tổng vốn đầu tư của doanh nghiệp Việt ra nước ngoài mới đạt khoảng 23,45 tỷ USD, tức chỉ bằng 1/22 quy mô FDI vào Việt Nam.
FDI là cánh cửa giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ, quản trị và thị trường toàn cầu.
Sự chênh lệch này cho thấy bức tranh mất cân đối trong chiến lược đầu tư của Việt Nam: một bên là “bầu trời sao FDI” rực sáng, nơi các tập đoàn lớn như Samsung, Intel, Foxconn, LG, Toyota… góp phần định hình nhiều ngành công nghiệp chủ lực; bên còn lại là “ánh sáng le lói” của những doanh nghiệp Việt dũng cảm đi ra nước ngoài trong điều kiện đầy khó khăn.
Tuy nhiên, như TS. Phan Hữu Thắng, nguyên Cục trưởng Cục Đầu tư nước ngoài, Bộ Kế hoạch và Đầu tư (nay là Bộ Tài chính) phân tích, chính những bước đi nhỏ nhưng táo bạo đó lại là khởi đầu cho một kỷ nguyên mới của đầu tư Việt Nam, nơi những “ngôi sao OFDI” đang dần xuất hiện, dù lẻ loi nhưng đầy bản lĩnh.
Tại Hội nghị Tham vấn về Dự thảo chương trình Vươn ra thị trường toàn cầu (GoGlobal) do Bộ Công thương cùng Tổng cục Kinh tế Liên bang Thụy Sĩ tổ chức ngày 21/10/2025, TS. Phan Hữu Thắng nhận định: “Nếu FDI là cánh cửa giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ, quản trị và thị trường toàn cầu, thì OFDI chính là con đường để Việt Nam bước ra thế giới bằng chính năng lực của mình.”
Báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho thấy năm 2024, tổng vốn đầu tư ra nước ngoài đạt 664,8 triệu USD, tăng 57,7% so với năm 2023. Trong đó, 16 ngành được doanh nghiệp Việt đầu tư, nổi bật là: Khoa học công nghệ: chiếm 30,2% tổng vốn (tăng mạnh so với mức 0% năm 2023); Công nghiệp chế biến, chế tạo: 21%; Sản xuất và phân phối điện: 14,2%, tăng 12,1% so với năm trước.
Khu vực ASEAN vẫn là điểm đến hàng đầu, với Lào (5,7 tỷ USD) và Campuchia (2,94 tỷ USD) chiếm gần 40% tổng vốn OFDI của Việt Nam, tiếp theo là Venezuela (1,83 tỷ USD). Điều này phản ánh xu hướng “đi gần trước, đi xa sau”, khi doanh nghiệp Việt chọn môi trường quen thuộc về văn hóa, địa lý và chi phí logistics thấp.
Sự phát triển của OFDI tuy còn ở giai đoạn đầu, nhưng đã cho thấy bước tiến rõ rệt. Nếu như những năm 2000, Việt Nam chủ yếu đầu tư sang Lào, Campuchia, Myanmar trong lĩnh vực nông nghiệp, thủy điện thì đến nay, hàng loạt doanh nghiệp đã mở rộng sang châu Âu, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc với các dự án về công nghệ, năng lượng xanh và nông sản chất lượng cao.
Những “ngôi sao OFDI”, dấu ấn tiên phong của doanh nghiệp Việt
Dù quy mô đầu tư ra nước ngoài còn nhỏ, nhưng nhiều doanh nghiệp Việt đã chứng minh năng lực cạnh tranh thực thụ. Có thể kể đến Công ty Simexco Đắk Lắk, doanh nghiệp xuất khẩu cà phê robusta và nông sản, hiện có mạng lưới thu mua từ 50.000 hộ nông dân Tây Nguyên và xuất khẩu 120.000 tấn cà phê/năm tới 90 quốc gia, đạt doanh thu hơn 18.000 tỷ đồng năm 2024. Mô hình của Simexco không chỉ nâng cao giá trị chuỗi nông sản mà còn mang tinh thần “Go Global” rõ nét, chuyển từ xuất khẩu nguyên liệu sang xây dựng thương hiệu nông sản Việt trên toàn cầu.
Cùng tinh thần đó, Vina T&T Group đã trở thành doanh nghiệp hàng đầu trong xuất khẩu trái cây tươi, với các mặt hàng chủ lực như dừa, sầu riêng, nhãn lồng, xoài đã có mặt tại hơn 20 quốc gia. Đặc biệt, 50% kim ngạch xuất khẩu của doanh nghiệp này đến từ thị trường Mỹ, một thị trường vốn khắt khe nhất thế giới về tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm. Mỗi container trái cây được xuất đi không chỉ là giá trị kinh tế mà còn là “lá cờ” khẳng định thương hiệu Việt Nam trên bàn tiệc quốc tế.
Trong lĩnh vực thủy sản, bà Tô Tường Lan, Phó Tổng Thư ký VASEP, cho biết nhiều doanh nghiệp thành viên đang chủ động mở chi nhánh, kho bảo quản và trung tâm phân phối tại các thị trường lớn để tiếp cận trực tiếp chuỗi giá trị toàn cầu, giảm phụ thuộc vào trung gian, đồng thời gia tăng giá trị xuất khẩu. Đây là bước chuyển quan trọng giúp doanh nghiệp Việt đi từ vai trò “bán hàng cho thế giới” sang “kinh doanh cùng thế giới.”
Ông Lê Đức Huy, Phó Chủ tịch Hiệp hội Cà phê, Ca cao Việt Nam, đánh giá: “Những dự án đầu tư ra nước ngoài giai đoạn này tuy còn ít, nhưng đó là những ‘ngôi sao sáng’ đầu tiên trên bầu trời OFDI Việt Nam. Họ đi ra trong điều kiện hạn chế về vốn, nhân lực, kinh nghiệm, nhưng lại mang khát vọng rất lớn: xây dựng hình ảnh Việt Nam là quốc gia có sản phẩm chất lượng, có thương hiệu và có bản lĩnh hội nhập.”
OFDI chính là con đường để Việt Nam bước ra thế giới bằng chính năng lực của mình.
OFDI, những ngôi sao nhỏ mở đường cho “bầu trời lớn”
Sự phát triển mạnh mẽ của FDI trong nhiều năm qua đã chứng minh năng lực hấp thụ và chuyển hóa của nền kinh tế Việt Nam. FDI đã mang đến công nghệ, quản trị, chuỗi cung ứng toàn cầu và nguồn lực tài chính. Nhưng để đạt được tầm phát triển bền vững, Việt Nam không thể chỉ là “điểm đến của vốn ngoại” mà cần trở thành nguồn đi ra của vốn nội, với chiến lược OFDI mang tính chủ động và dài hạn.
Theo phân tích của các chuyên gia, việc đẩy mạnh OFDI mang ý nghĩa chiến lược không chỉ về kinh tế mà còn về định vị năng lực quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu. Các doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài sẽ học hỏi cách vận hành, quản lý, marketing và tiêu chuẩn hóa sản phẩm để từ đó nâng cao năng lực sản xuất trong nước. Đây là chu trình ngược nhưng vô cùng hiệu quả để cải thiện chất lượng nền kinh tế nội địa.
TS. Phan Hữu Thắng nhấn mạnh, Việt Nam cần “đi bằng hai chân”, như cách Hàn Quốc từng làm trong thập niên 1980. Khi nền kinh tế nội địa đạt độ chín, các tập đoàn Hàn Quốc như Samsung, Hyundai, POSCO đã mở rộng đầu tư ra toàn cầu, tạo nên chuỗi giá trị kép: "FDI vào" và "OFDI ra", giúp quốc gia này không chỉ là “công xưởng”, mà còn là “chủ đầu tư toàn cầu”.
Với Việt Nam, điều này không chỉ là hướng đi chiến lược, mà còn là đòi hỏi tất yếu của một nền kinh tế đang hội nhập sâu rộng và hướng tới tự chủ.
Dù có bước tiến, nhưng OFDI Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều hạn chế. Một là, quy mô doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm đến 98% tổng số doanh nghiệp trong nước, thiếu vốn, thiếu kỹ năng quản trị quốc tế và am hiểu pháp lý nước sở tại. Hai là, khung chính sách hỗ trợ OFDI còn thiếu, đặc biệt là các cơ chế bảo hiểm rủi ro chính trị, quỹ hỗ trợ đầu tư, hay các ưu đãi thuế cho thu nhập từ hoạt động đầu tư quốc tế. Ba là, chi phí thông tin và rủi ro ở thị trường nước ngoài cao, khiến doanh nghiệp e ngại; trong khi nguồn nhân lực chất lượng cao, hiểu biết về R&D và tiêu chuẩn quốc tế còn mỏng.
Hệ quả là, phần lớn các dự án OFDI của Việt Nam vẫn tập trung vào khai khoáng và nông nghiệp, những lĩnh vực “dễ vào nhưng khó phát triển bền vững”.
Theo định hướng 2025-2030, Việt Nam cần chuyển từ OFDI “vốn lớn - tài nguyên” sang OFDI “giá trị cao”, tập trung vào công nghệ, R&D, dịch vụ tài chính và chuỗi giá trị toàn cầu.
TS. Phan Hữu Thắng kiến nghị Nhà nước nên thiết lập quỹ bảo hiểm rủi ro chính trị và tài chính, đồng thời hoàn thiện cơ chế “một cửa OFDI” để doanh nghiệp giảm bớt thủ tục hành chính.
Bên cạnh đó, cần đào tạo chuyên sâu về quản trị xuyên biên giới, kế toán IFRS, và luật đầu tư quốc tế, tạo nền tảng nhân lực cho các doanh nghiệp vươn ra toàn cầu.
Về dài hạn, Việt Nam cần xây dựng một số tập đoàn “tích hợp toàn cầu”, tương tự mô hình keiretsu của Nhật Bản hay chaebol của Hàn Quốc, để dẫn dắt dòng vốn ra nước ngoài, đặc biệt trong năng lượng tái tạo, viễn thông, logistics và sản xuất công nghệ cao.
Đây sẽ là “hệ sinh thái OFDI Việt Nam”, nơi Nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức tài chính cùng phối hợp thúc đẩy dòng vốn đầu tư chất lượng.
Ông nhấn mạnh: “Không phải doanh nghiệp nào cũng đủ năng lực để đầu tư ra nước ngoài, nhưng nếu có một chính sách rõ ràng, dài hạn, chúng ta sẽ có thêm nhiều ‘ngôi sao OFDI’ tỏa sáng, nối dài thương hiệu Việt trên bản đồ kinh tế thế giới.”
Khi Việt Nam hướng tới mục tiêu trở thành nền kinh tế phát triển có thu nhập cao vào năm 2045, việc cân bằng và phát triển song song hai dòng vốn "FDI vào" và "OFDI ra", không chỉ là chiến lược kinh tế, mà là điều kiện tất yếu để khẳng định vị thế quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Một khi OFDI đủ mạnh, Việt Nam sẽ không chỉ là điểm đến hấp dẫn của dòng vốn quốc tế, mà còn là nguồn phát sinh đầu tư có ảnh hưởng khu vực, góp phần đưa tên tuổi doanh nghiệp Việt ra thế giới, đúng như tinh thần “GoGlobal” mà Chính phủ đang thúc đẩy.
Phan Linh