CỔNG THÔNG TIN VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ
Trong khuôn khổ Chương trình Cải cách kinh tế vĩ mô/Tăng trưởng xanh do Bộ Hợp tác kinh tế và phát triển Liên bang Đức tài trợ thông qua Tổ chức Hợp tác Quốc tế Đức GIZ, Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương (CIEM) tổ chức Hội thảo công bố báo cáo “Việt Nam sau 5 năm thực hiện Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA): Kết quả, yêu cầu và định hướng cải cách”.
Điểm sáng xuất khẩu và thu hút FDIPhát biểu khai mạc hội thảo, TS Đặng Đức Anh, Phó viện trưởng CIEM nhấn mạnh, EVFTA là một trong những hiệp định thương mại thế hệ mới (FTA) quan trọng nhất của Việt Nam. Hiệp định này không chỉ giúp Việt Nam mở rộng tiếp cận thị trường EU, dòng vốn đầu tư từ châu Âu (EU) mà còn tạo điều kiện thúc đẩy cải cách thể chế và nâng cao năng lực cạnh tranh của DN trong nước. Việc thúc đẩy EVFTA có hiệu lực từ ngày 1/8/2020 cũng xuất phát từ kỳ vọng Hiệp định này sẽ tạo thêm động lực cho phục hồi kinh tế ở Việt Nam trong bối cảnh khó khăn do dịch Covid-19.
“Sau 5 năm thực thi, EVFTA đã mang lại nhiều kết quả tích cực, nhiều kết quả cho đến nay khá phù hợp với kỳ vọng trước 2020..”- Phó Viện trưởng CIEM đánh giá.

Theo đó, xuất khẩu của Việt Nam sang EU tăng trưởng mạnh mẽ, với nhiều ngành hàng chủ lực như dệt may, da giày, nông sản, thủy sản được hưởng lợi từ việc cắt giảm thuế quan. Đồng thời, EVFTA tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch, giúp thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao từ EU, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao và phát triển bền vững. Các cam kết về sở hữu trí tuệ, môi trường, lao động và phát triển bền vững trong EVFTA đã thúc đẩy Việt Nam nâng cấp hệ thống pháp luật, tiệm cận với tiêu chuẩn quốc tế.
Việt Nam và EU đã cho thấy mức độ bổ trợ lẫn nhau về cơ cấu thương mại trong thời gian vừa qua. Trong bối cảnh hiện nay, hai bên còn có nhiều dư địa để gia tăng hợp tác, đặc biệt là về các vấn đề đang cùng phải đối mặt như xu hướng gia tăng bảo hộ ở nhiều thị trường trên thế giới, tạo quy định phù hợp cho chính sách cạnh tranh và thúc đẩy các ngành công nghệ mới, hiện thực hóa các quy định nhằm thúc đẩy phát triển bền vững, ứng phó với biến đổi khí hậu. Cần lưu ý, khác biệt về trình độ phát triển giữa Việt Nam và EU chính là cơ sở để hai bên gia tăng hợp tác trong các hoạt động hỗ trợ kỹ thuật phù hợp.
Chia sẻ cụ thể hơn, ông Nguyễn Anh Dương, Trưởng Ban Nghiên cứu tổng hợp CIEM cho biết, nhờ ưu đãi thuế quan, tỷ trọng xuất khẩu sang EU trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam tăng dần, đạt 13,19% vào năm 2024. Tuy nhiên, nhập khẩu từ EU lại có xu hướng giảm hoặc tăng trưởng chậm do chi phí cao và sự cạnh tranh từ các nhà cung cấp khác, đặc biệt từ các nước châu Á.
“Dù vậy, Việt Nam vẫn duy trì xuất siêu lớn với EU, đạt mức 35,2 tỷ USD vào năm 2024, cao nhất trong các FTA mà Việt Nam tham gia…”- Chuyên gia CIEM đánh giá.

Về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), EVFTA tạo ra sức hút đáng kể đối với dòng vốn từ EU, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo và sản xuất xanh.
“Các cam kết mở cửa thị trường, bảo hộ đầu tư và cải thiện môi trường kinh doanh giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn hơn cho các DN châu Âu. Tuy nhiên, dòng vốn FDI từ EU vẫn chưa tăng mạnh như kỳ vọng do các rào cản về thủ tục hành chính, chính sách thuế và hạn chế trong chuỗi cung ứng nội địa…”- Trưởng Ban Nghiên cứu tổng hợp CIEM đánh giá.
Đồng thời nhấn mạnh, việc thúc đẩy cải cách mạnh mẽ hơn và hoàn thiện cơ chế thu hút đầu tư từ EU sẽ là yếu tố quan trọng để tận dụng hiệu quả lợi thế từ EVFTA.
Động lực cải cách thể chế, thúc đẩy phát triển bền vữngVề cải cách thể chế, báo cáo của CIEM chỉ ra rằng EVFTA đã tạo một động lực rất quan trọng để Việt Nam điều chỉnh hệ thống chính sách và pháp luật nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn cao về thương mại, đầu tư và phát triển bền vững.
Các lĩnh vực có thay đổi đáng kể bao gồm minh bạch hóa quy trình hải quan, cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao tiêu chuẩn lao động và bảo vệ môi trường.
“Tuy nhiên, việc thực thi vẫn gặp nhiều thách thức do năng lực thực thi chưa đồng đều giữa các bộ ngành và địa phương, cũng như khó khăn trong việc điều chỉnh khung pháp lý phù hợp với các yêu cầu mới. Để tận dụng tối đa lợi ích từ EVFTA, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh cải cách thể chế, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý nhà nước, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp (DN) thích ứng với các tiêu chuẩn cao của EU…”- Chuyên gia Nguyễn Anh Dương lưu ý.

Đặc biệt, về phát triển bền vững, EVFTA đã thúc đẩy Việt Nam áp dụng các tiêu chuẩn cao về môi trường, lao động và quản trị DN theo hướng bền vững hơn. Các cam kết trong Chương 13 của hiệp định yêu cầu Việt Nam tuân thủ các thỏa thuận quốc tế về bảo vệ môi trường, quản lý tài nguyên bền vững và đảm bảo quyền lợi lao động, đặc biệt là trong ngành xuất khẩu chủ lực như nông sản, dệt may và thủy sản.
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ, như gia tăng các dự án năng lượng tái tạo và thúc đẩy sản xuất xanh, Việt Nam vẫn đối mặt với những thách thức lớn về tuân thủ tiêu chuẩn khí thải, quy định về kinh tế tuần hoàn và truy xuất nguồn gốc hàng hóa theo tiêu chuẩn EU.
Để tối ưu hóa lợi ích từ EVFTA và đáp ứng các xu hướng thương mại xanh của châu Âu, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung chính sách, hỗ trợ DN chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững, đồng thời nâng cao năng lực giám sát và thực thi các cam kết về môi trường và lao động.
Làm gì để khai thác cơ hội từ EVFTA?Bên cạnh những kết quả đạt được, Báo cáo của CIEM cũng thẳng thắn chỉ ra, việc thực thi EVFTA vẫn đối mặt với không ít thách thức.
Đó là: Tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan còn thấp do nhiều DN chưa đáp ứng được các quy tắc xuất xứ khắt khe; Các yêu cầu về lao động, môi trường, phát triển bền vững của EU ngày càng khắt khe, đòi hỏi Việt Nam phải có chiến lược thích ứng phù hợp. Ngoài ra, các DN Việt Nam, đặc biệt là DN nhỏ và vừa, cần có sự chuẩn bị tốt hơn để khai thác cơ hội từ EVFTA.

Báo cáo đề xuất một số khuyến nghị chính sách quan trọng để tối ưu hóa lợi ích từ EVFTA như: Tiếp tục rà soát, điều chỉnh hệ thống văn bản quy phạm pháp luật nhằm đảm bảo thực hiện đầy đủ và hiệu quả các cam kết EVFTA (trong đó, lưu ý cách tiếp cận cần hướng tới tăng cường hợp tác giữa Việt Nam và EU về cải cách các quy định theo hướng phù hợp với các xu hướng mới, đặc biệt là về công nghệ mới và phát triển bền vững;
Cùng với đó, cải thiện cơ chế phối hợp giữa trung ương và địa phương trong việc thực thi hiệp định, nâng cao năng lực của các cơ quan thực thi; Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, đào tạo và hướng dẫn DN, đặc biệt là DN nhỏ và vừa, trong việc tận dụng các ưu đãi từ EVFTA; Đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao tính minh bạch và ổn định trong chính sách để thu hút thêm FDI có chất lượng từ EU;
Đặc biệt, cần xây dựng các chính sách hỗ trợ DN Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn về phát triển bền vững của EU; Xây dựng các chính sách hỗ trợ DN đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ số và tối ưu hóa quy trình sản xuất, kinh doanh nhằm gia tăng lợi thế cạnh tranh….