CỔNG THÔNG TIN VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu đang diễn ra với tốc độ chóng mặt, chuyển dịch năng lượng kép – vừa đảm bảo an ninh năng lượng vừa thúc đẩy phát triển xanh – đã trở thành xu hướng chủ đạo trong bối cảnh trật tự thế giới dịch chuyển nhanh theo hướng đa cực, đa trung tâm, đa tầng nấc; các nước lớn vẫn hợp tác, thoả hiệp, nhưng đấu tranh, kiềm chế lẫn nhau gay gắt hơn; các nước tăng cường năng lực tự chủ chiến lược, cân bằng linh hoạt.
Theo Báo cáo Global Energy Review 2025 của Tổ chức Năng lượng Quốc tế (IEA), nhu cầu năng lượng toàn cầu đã tăng 2,2% trong năm 2024 – nhanh hơn mức trung bình thập kỷ trước – với nhu cầu cho tất cả các loại nhiên liệu và công nghệ đều mở rộng, trong đó năng lượng tái tạo dẫn dắt tăng trưởng. Đến nửa đầu năm 2025, tiêu thụ điện toàn cầu tiếp tục tăng mạnh bất chấp suy thoái kinh tế, với tỷ lệ năng lượng tái tạo dự kiến bao phủ toàn bộ tăng trưởng nhu cầu, dẫn đầu bởi gió và mặt trời, nơi công suất solar PV dự báo tăng gấp ba lần từ 2023 đến 2030. Tuy nhiên, phát thải CO2 toàn cầu vẫn là mối đe dọa, với mức tăng nhẹ trong năm 2024, thúc đẩy các quốc gia như Đức với chiến lược Energiewende (chuyển dịch năng lượng) đã giảm phát thải 20% so với năm 1990, hay Trung Quốc dẫn đầu về hydro xanh, tạo ra cơ hội đầu tư lên đến hàng nghìn tỷ 1 USD.
Chuyển dịch năng lượng kép cho phát triển xanh, bền vững. Ảnh minh hoạ: Internet
Theo Deloitte, năm 2025 sẽ chứng kiến cuộc đua khắc phục hạn chế để lấp đầy khoảng cách cung-cầu năng lượng sạch, nhấn mạnh tính cấp bách khi biến đổi khí hậu có thể gây thiệt hại kinh tế toàn cầu lên đến 38 nghìn tỷ USD đến năm 2050 nếu không hành động kịp thời.
Tại Việt Nam, Đảng ta đã sớm nhận diện vấn đề này, coi chuyển dịch năng lượng kép là yếu tố then chốt để thực hiện mục tiêu phát triển bền vững, hướng tới Net Zero vào năm 2050 – một cam kết được công bố tại COP26 và đang được triển khai mạnh mẽ.
Một số kết quả đã đạt đượcViệt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc thực hiện chuyển dịch năng lượng kép hướng tới phát triển xanh và bền vững, góp phần quan trọng vào cam kết Net Zero vào năm 2050 mà nước ta đã công bố tại Hội nghị COP26.
Một trong những thành tựu nổi bật là việc ban hành và triển khai các chính sách then chốt hỗ trợ chuyển dịch xanh. Các chính sách này không chỉ tập trung vào mở rộng công suất mà còn nhấn mạnh đầu tư vào lưới điện thông minh và truyền tải, với nhu cầu đầu tư hơn 18 tỷ USD để khắc phục thách thức về lưới điện cũ kỹ. Ngoài ra, Nghị định số 80/2024/NĐ-CP về cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) được ban hành vào tháng 7/2024 đã cho phép các nhà sản xuất năng lượng tái tạo tư nhân bán điện trực tiếp cho người tiêu dùng, thúc đẩy đầu tư tư nhân và giảm gánh nặng tài chính cho Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN).
Đến năm 2025, Việt Nam đã khởi động lộ trình xây dựng thị trường carbon nội địa, với mục tiêu hoạt động đầy đủ vào năm 2028-2029, tập trung vào các ngành phát thải cao như điện lực, thép và xi măng. Ban đầu, hầu hết hạn ngạch phát thải sẽ được phân bổ miễn phí, nhưng dần dần chuyển sang đấu giá và giao dịch tín chỉ carbon, phù hợp với thực tiễn quốc tế. Những chính sách này đã giúp Việt Nam vượt qua thách thức tài chính, như khoản lỗ hơn 1 tỷ USD của EVN năm 2023 do giá bán lẻ được kiểm soát, và duy trì đà tăng trưởng xanh.
Về hợp tác quốc tế, Việt Nam đã khẳng định vị thế dẫn đầu khu vực thông qua Quan hệ Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (JETP). Những nỗ lực này không chỉ mang lại nguồn vốn mà còn chuyển giao công nghệ, giúp Việt Nam giảm phát thải, nâng cao an ninh năng lượng và đa dạng hóa kinh tế, hướng tới mục tiêu Net Zero 2050 với giới hạn phát thải 185 MtCO2e, bao phủ CO2, CH4 và N2O.
Bên cạnh các thành tựu tổng thể, Việt Nam đã khởi công và khánh thành nhiều dự án cụ thể gần đây, minh chứng cho sự đẩy mạnh chuyển dịch năng lượng xanh, giảm đáng kể phát thải SO2, bụi và NOx so với than đá hoặc dầu mỏ, góp phần vào chuyển dịch xanh bằng cách làm cầu nối giữa nhiên liệu hóa thạch truyền thống và năng lượng tái tạo. Việt Nam cũng đã hợp tác với các đối tác quốc tế để đẩy mạnh phát triển năng lượng xanh trong thời gian vừa qua.
Những thành tựu này không chỉ giúp Việt Nam giảm phát thải khí nhà kính mà còn nâng cao vị thế quốc tế, với Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đánh giá Việt Nam là một trong những quốc gia áp dụng năng lượng sạch nhanh nhất thế giới. Tuy nhiên, để đạt Net Zero 2050, Việt Nam cần tiếp tục vượt qua thách thức như tích hợp lưới điện và huy động vốn, nhưng với đà hiện tại, nước ta đang trên đà trở thành hình mẫu chuyển dịch năng lượng công bằng ở châu Á.
Thời cơ và thách thứcViệt Nam sở hữu nhiều lợi thế chiến lược để tận dụng trong quá trình chuyển dịch năng lượng, đặc biệt trong bối cảnh thế giới đang đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng sạch. Những thời cơ này không chỉ giúp giảm phát thải khí nhà kính mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao vị thế quốc tế của đất nước.
Thứ nhất, tiềm năng năng lượng tái tạo dồi dào là một trong những thời cơ lớn nhất.
Thứ hai, hỗ trợ tài chính và hợp tác quốc tế qua các chương trình như JETP mang lại thời cơ quan trọng để huy động vốn. Ý nghĩa chiến lược là việc tiếp cận công nghệ tiên tiến từ các đối tác như Mỹ, EU và Nhật Bản, giúp Việt Nam vượt qua khoảng cách công nghệ và đạt mục tiêu giảm phát thải 15-35% vào năm 2030.
Thứ ba, sự phát triển của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo (AI) mở ra thời cơ để tối ưu hóa hệ thống năng lượng.
Thứ tư, sự tham gia ngày càng tăng của khu vực tư nhân và cộng đồng địa phương tạo thời cơ cho chuyển dịch bền vững, góp phần đảm bảo tính công bằng xã hội, tránh bất bình đẳng trong chuyển dịch, và tận dụng lao động địa phương để xây dựng dự án. Tác động là nâng cao chấp nhận xã hội, giảm xung đột như ở các dự án gió ven biển, và mở rộng mô hình đến các tỉnh nông thôn.
Mặc dù có nhiều thời cơ, Việt Nam vẫn đối mặt với các thách thức lớn, có thể làm chậm tiến độ đạt Net Zero nếu không được giải quyết kịp thời. Những thách thức này xuất phát từ hạ tầng, tài chính, chính sách và yếu tố xã hội.
Thứ nhất, hạ tầng lưới điện lạc hậu và thiếu hệ thống lưu trữ là thách thức lớn nhất. Có thể dẫn đến tác động kinh tế là thiệt hại lên đến 1-2% GDP do gián đoạn sản xuất, đồng thời làm giảm niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài.
Thứ hai, thiếu hụt tài chính và cơ chế huy động vốn xanh là rào cản quan trọng. Ý nghĩa là phụ thuộc vào vốn ODA và tư nhân, nhưng các rủi ro như biến động tỷ giá và thiếu bảo hiểm xanh làm giảm sức hấp dẫn. Tác động là chậm trễ trong dự án, như việc cắt giảm giá mua điện cho 173 dự án tái tạo cũ, giảm doanh thu 25-46% theo IEEFA, dẫn đến tranh chấp pháp lý.
Thứ ba, chính sách chưa nhất quán và thiếu khung pháp lý rõ ràng tạo thách thức cho đầu tư dài hạn. Điều này sẽ giảm hiệu quả thực thi, đặc biệt trong bối cảnh an ninh năng lượng, nơi Việt Nam vẫn phụ thuộc than đá nhập khẩu 40 triệu tấn/năm. Tác động là tăng phát thải, trái với cam kết COP26, và làm Việt Nam dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu, với thiệt hại 3-5% GDP do thiên tai.
Thứ tư, thách thức xã hội và môi trường, bao gồm sự tham gia hạn chế của cộng đồng và tác động đến lao động. Một số dự án năng lượng tái tạo gặp phản đối do thiếu tư vấn cộng đồng, dẫn đến xung đột đất đai. Ý nghĩa là rủi ro bất công xã hội, đặc biệt với 100.000 lao động ngành than có nguy cơ mất việc. Tác động là chậm tiến độ dự án và giảm hỗ trợ chính trị cho chuyển dịch xanh.
Nhiệm vụ và giải phápĐể đẩy mạnh thực hiện chuyển dịch năng lượng kép hướng tới phát triển xanh và bền vững, các nhiệm vụ chính bao gồm: Đa dạng hóa nguồn năng lượng, đầu tư mạnh mẽ vào khoa học công nghệ, hoàn thiện cơ chế chính sách và thị trường, đào tạo nguồn nhân lực, và tăng cường hợp tác quốc tế. Những nhiệm vụ này được cụ thể hóa từ các nghị quyết như Nghị Quyết 70 của Bộ Chính trị, với trọng tâm là chuyển dịch kép – an ninh năng lượng kết hợp xanh hóa.
1/ Nhiệm vụ đa dạng hóa nguồn năng lượng và giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Đây là nhiệm vụ cốt lõi để đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, đồng thời thúc đẩy phát triển xanh.
2/ Nhiệm vụ đầu tư vào khoa học công nghệ để hỗ trợ chuyển đổi xanh. Khoa học công nghệ được coi là động lực then chốt, như nhấn mạnh trong NQ57, với trọng tâm áp dụng AI, IoT và công nghệ lưu trữ để xây dựng lưới điện thông minh.
3/ Nhiệm vụ hoàn thiện cơ chế chính sách và xây dựng thị trường năng lượng cạnh tranh, minh bạch. Điều này bao gồm việc thực hiện cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA), thị trường carbon và các ưu đãi thuế cho năng lượng sạch.
4/ Nhiệm vụ đào tạo và phát triển nguồn nhân lực cho năng lượng xanh. Với dự báo cần thêm hàng triệu lao động, nhiệm vụ này tập trung vào đào tạo kỹ năng số, công nghệ tái tạo và quản lý năng lượng. Điều này giúp giảm bất bình đẳng xã hội, nâng cao năng suất lao động và tạo việc làm chất lượng cao. Tác động là giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn, nơi các dự án tái tạo thường đặt, và góp phần vào mục tiêu phát triển con người theo chỉ số HDI.
5/ Nhiệm vụ tăng cường hợp tác quốc tế và hội nhập khu vực. Đẩy nhanh quá trình tiếp cận và nhận chuyển giao công nghệ và vốn từ đối tác như Mỹ, EU và Nhật Bản, giúp Việt Nam trở thành dẫn đầu chuyển dịch xanh ở ASEAN. Tác động là tăng xuất khẩu công nghệ xanh, kết nối lưới điện khu vực và giảm rủi ro địa chính trị liên quan đến năng lượng.
Đặc biệt, tại Hội nghị toàn quốc quán triệt, triển khai thực hiện 4 Nghị quyết của Bộ Chính trị ngày 16/9/2025, Tổng Bí thư Tô Lâm đã chỉ đạo liên quan đến Nghị quyết 70-NQ/TW: "Mục tiêu cốt lõi là hệ thống năng lượng phải an toàn, ổn định, có dự phòng tin cậy; cung cấp đủ cho sản xuất và đời sống; chuyển dịch theo hướng xanh, phát thải thấp; vận hành thông minh trên nền tảng số và đảm bảo chi phí hợp lý, minh bạch. Từ nay đến 2030, chúng ta phấn đấu dự phòng công suất tối thiểu 15%, giảm tổn thất điện năng đáng kể; tăng tỷ trọng năng lượng sạch phù hợp quy hoạch; xây dựng các cơ chế thị trường điện cạnh tranh, minh bạch, có lộ trình vững chắc”.
Chỉ đạo này không chỉ là kim chỉ nam mà còn mở ra hướng đi mới, hấp dẫn với việc tích hợp số hóa, giúp Việt Nam vươn mình trong kỷ nguyên năng lượng bền vững. Phát triển từ chỉ đạo này, chúng ta có thể cụ thể hóa các giải pháp như: Xây dựng hệ thống dự phòng qua đầu tư lưu trữ năng lượng 10-16 GW theo PDP8, áp dụng AI để giảm tổn thất điện năng 3-5% hàng năm, và triển khai thị trường điện cạnh tranh từ năm 2026, học hỏi từ mô hình của Đức và Australia. Những biện pháp này sẽ đảm bảo chi phí hợp lý, với giá điện xanh cạnh tranh dưới 0,1 USD/kWh đến năm 2030, đồng thời thúc đẩy sáng tạo như các nền tảng số hóa quản lý năng lượng cộng đồng.
(*) TS. Võ Thành Phong, Phó Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ - Ban Tuyên giáo và Dân vận Trung ương
Tạp chí Nhà đầu tư tổ chức Hội thảo ‘Chuyển đổi năng lượng xanh nhìn từ Nghị quyết 70 của Bộ Chính trị’Nhằm góp phần tuyên truyền, làm rõ định hướng phát triển năng lượng xanh, chuyển đổi năng lượng xanh, bền vững theo Nghị quyết 70 của Bộ Chính trị, và mục tiêu Net Zero năm 2050, ngày 30/10 tại Hà Nội, Tạp chí Nhà đầu tư tổ chức Hội thảo “Chuyển đổi năng lượng xanh nhìn từ Nghị quyết 70 của Bộ Chính trị”.
Sự kiện là diễn đàn để các doanh nghiệp, ngân hàng thương mại, nhà đầu tư chia sẻ chiến lược về phát triển năng lượng xanh, chuyển đổi năng lượng xanh, đề xuất các chính sách nhằm phát triển bền vững lĩnh vực này.
Hội thảo có sự tham dự của lãnh đạo các Ban, Bộ, ngành trung ương, chuyên gia kinh tế - tài chính, lãnh đạo các ngân hàng thương mại, công ty chứng khoán, quỹ đầu tư, cùng các nhà đầu tư, doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng.
























